往代 [Vãng Đại]
おうだい

Danh từ chung

thời cổ đại; thời xưa; thời đã qua

Hán tự

Vãng hành trình; du lịch; đuổi đi; để đi; trước đây; trước kia
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí

Từ liên quan đến 往代