[Cổ]

往古 [Vãng Cổ]

いにしえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

⚠️Từ văn chương

thời cổ đại; thời xưa

Hán tự

Từ liên quan đến 古