Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
旧故
[Cựu Cố]
きゅうこ
🔊
Danh từ chung
cổ xưa; người quen cũ
Hán tự
旧
Cựu
cũ
故
Cố
tình cờ; đặc biệt; cố ý; lý do; nguyên nhân; hoàn cảnh; người quá cố; do đó; vì vậy
Từ liên quan đến 旧故
上世
かみつよ
thời cổ đại
前世
ぜんせ
kiếp trước
古
いにしえ
thời cổ đại; thời xưa
古え
いにしえ
thời cổ đại; thời xưa
古雅
こが
thanh lịch cổ điển