前世
[Tiền Thế]
ぜんせ
Danh từ chung
kiếp trước
JP: 「高い所って、あたしは好きだなぁ。あたしって、前世はきっと・・・飛行機だったのかな?」「普通、そこは鳥でしょうが」
VI: "Cô ấy nói rằng mình thích những nơi cao ngất. Có lẽ kiếp trước mình là... máy bay chăng?","Thường thì phải là chim chứ."