経緯 [Kinh Vĩ]
けいい
いきさつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

chi tiết; tình tiết; trình tự sự kiện; hoàn cảnh; tình huống; cách mọi thứ diễn ra

JP: 彼女かのじょいま名声めいせいるにいたったいきさつは劇的げきてきである。

VI: Câu chuyện về cách cô ấy đạt được danh tiếng hiện tại thật kịch tính.

Danh từ chung

kinh độ và vĩ độ

Danh từ chung

sợi dọc và sợi ngang

Hán tự

Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
ngang; kinh độ; trái & phải; vĩ độ; dự đoán

Từ liên quan đến 経緯