所記 [Sở Kí]
しょき

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

ý nghĩa

🔗 能記

Hán tự

Sở nơi; mức độ
ghi chép; tường thuật

Từ liên quan đến 所記