年代記 [Niên Đại Kí]
ねんだいき

Danh từ chung

biên niên sử

Hán tự

Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
ghi chép; tường thuật

Từ liên quan đến 年代記