Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
歴代史
[Lịch Đại Sử]
れきだいし
🔊
Danh từ chung
biên niên sử
Hán tự
歴
Lịch
chương trình học; sự tiếp tục; sự trôi qua của thời gian
代
Đại
thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
史
Sử
lịch sử
Từ liên quan đến 歴代史
史乗
しじょう
lịch sử; biên niên sử
史籍
しせき
tác phẩm lịch sử; biên niên sử
年代記
ねんだいき
biên niên sử
年譜
ねんぷ
biên niên sử