来歴 [Lai Lịch]
らいれき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

lịch sử

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはやたらに故事来歴こじらいれきくわしいけれど、それが人生じんせいやくっているのかはなはだ疑問ぎもんだね。
Anh ấy biết rất nhiều về các câu chuyện và lịch sử cổ, nhưng thật khó để nói liệu điều đó có ích cho cuộc sống hay không.

Hán tự

Lai đến; trở thành
Lịch chương trình học; sự tiếp tục; sự trôi qua của thời gian

Từ liên quan đến 来歴