編年史 [Biên Niên Sử]
へんねんし

Danh từ chung

biên niên sử

Hán tự

Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách
Niên năm; đơn vị đếm cho năm
Sử lịch sử

Từ liên quan đến 編年史