説話 [Thuyết Thoại]
せつわ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

truyện kể; câu chuyện

Hán tự

Thuyết ý kiến; lý thuyết
Thoại câu chuyện; nói chuyện

Từ liên quan đến 説話