過去時制 [Quá Khứ Thời Chế]
かこじせい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

thì quá khứ

Hán tự

Quá làm quá; vượt quá; lỗi
Khứ đi; rời
Thời thời gian; giờ
Chế hệ thống; luật

Từ liên quan đến 過去時制