Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
giật mình; ngạc nhiên
JP: 彼には本当にはっとさせられた。
VI: Anh ấy thực sự làm tôi kinh ngạc.
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
đột nhiên (nhận ra, nhớ ra, v.v.); bất thình lình
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
thổi phồng (không khí); với một hơi thở
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình ⚠️Từ cổ, không còn dùng
đột ngột (về chuyển động hoặc thay đổi)
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình ⚠️Từ cổ
nổi bật; lòe loẹt; sặc sỡ