手っ取り早い [Thủ Thủ Tảo]
てっとりばやい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nhanh chóng; kịp thời; không chậm trễ

JP: かれのしたことはばやえば詐欺さぎだ。

VI: Nói một cách nhanh chóng, hành động của anh ta là lừa đảo.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đơn giản; dễ dàng; không tốn công

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そうやったほうばやい。
Làm vậy sẽ nhanh hơn.

Hán tự

Thủ tay
Thủ lấy; nhận
Tảo sớm; nhanh

Từ liên quan đến 手っ取り早い