俄かに [Nga]
俄に [Nga]
にわかに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đột ngột; bất ngờ; không ngờ

JP: にわかにあめってきた。

VI: Bỗng nhiên trời bắt đầu mưa.

Hán tự

Nga đột ngột; bất ngờ; ứng biến

Từ liên quan đến 俄かに