咄嗟に [Đoát Ta]
とっさに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngay lập tức

Hán tự

Đoát thán từ ngạc nhiên; hét lên (giận dữ); mắng; nói chuyện
Ta than thở; đau buồn; thở dài; than ôi; ôi

Từ liên quan đến 咄嗟に