立ちどころに
[Lập]
立ち所に [Lập Sở]
立所に [Lập Sở]
立ち所に [Lập Sở]
立所に [Lập Sở]
たちどころに
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ngay lập tức; ngay lúc đó
JP: 悪運続きという目にあったので、私の財産は、たちどころに、ついえさってしまった。
VI: Do liên tiếp gặp xui xẻo, tài sản của tôi đã nhanh chóng tiêu tan.