直に [Trực]
じかに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trực tiếp; trực diện

JP: あなたとじかにってじっくりはなしたいことがあるのです。

VI: Tôi muốn gặp bạn trực tiếp và nói chuyện kỹ lưỡng.

Hán tự

Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa

Từ liên quan đến 直に