自ずから [Tự]
自ら [Tự]
自から [Tự]
おのずから
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tự nhiên; theo thời gian; tự nó; tự động

JP: 油断ゆだんなく注意ちゅういさえしておれば好機こうきはおのずからうまれる。

VI: Chỉ cần luôn cảnh giác và chú ý, thời cơ tốt sẽ tự nhiên xuất hiện.

🔗 自ずと・おのずと

Hán tự

Tự bản thân

Từ liên quan đến 自ずから