親しく
[Thân]
したしく
Trạng từ
thân mật
JP: 私たちは長年親しくしている。
VI: Chúng tôi đã quen biết nhau từ lâu.
🔗 親しい・したしい
Trạng từ
📝 chỉ người có địa vị cao hơn
trực tiếp
Trạng từ
trực tiếp trải nghiệm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は親しい友人だ。
Anh ấy là bạn thân của tôi.
彼とは親しい間柄だ。
Tôi và anh ấy có mối quan hệ thân mật.
彼女は余り親しくなかった。
Cô ấy không thân thiết lắm.
私はあいつとは親しくない。
Tôi không thân thiết với người đó.
ジョンは私の親しい友人です。
John là một người bạn thân thiết của tôi.
親しき仲にも礼儀あり。
Thân quen cũng phải giữ lễ nghĩa.
彼は私の親しい友人だった。
Anh ấy đã từng là bạn thân của tôi.
私たちは親しい友人です。
Chúng tôi là bạn thân.
親しさは侮りを生む。
Thân mật quá sẽ sinh ra coi thường.
彼はうちの弟と親しい。
Anh ấy thân thiết với em trai tôi.