身をもって [Thân]
身を以て [Thân Dĩ]
身を持って [Thân Trì]
みをもって

Cụm từ, thành ngữ

bằng chính bản thân

Cụm từ, thành ngữ

suýt soát

Hán tự

Thân cơ thể; người
bằng cách; vì; xét theo; so với
Trì cầm; giữ

Từ liên quan đến 身をもって