本人 [Bản Nhân]

ほんにん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

người được đề cập

JP: あなた本人ほんにん彼女かのじょはなさなければならない。

VI: Bạn phải tự mình nói chuyện với cô ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ本人ほんにんがやってきた。
Chính anh ấy đã đến.
王子おうじ本人ほんにんったんだよ。
Tôi đã gặp chính vị hoàng tử đó.
きみ本人ほんにんかなければならないだろう。
Cậu phải tự mình đi thôi.
本人ほんにんがロシアじんだってってたよ。
Người đó nói là người Nga.
代理人だいりにんではなくあなた本人ほんにんてください。
Xin hãy đến bản thân bạn, không phải người đại diện.
わたしはその女優じょゆう本人ほんにんはなしかけた。
Tôi đã trực tiếp nói chuyện với nữ diễn viên đó.
これ意外いがい本人ほんにん気付きづいてないパターン。
Điều này thật bất ngờ mà bản thân cô ấy không hề nhận ra.
もうむにはきみ本人ほんにん必要ひつようがある。
Bạn cần tự mình đến đăng ký.
トムの成績せいせきについては、もう本人ほんにんはなったよ。
Tôi đã thảo luận với Tom về điểm số của anh ấy.
トムが事故じここした張本人ちょうほんにんなんだ。
Tom chính là người gây ra vụ tai nạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 本人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本人
  • Cách đọc: ほんにん
  • Loại từ: Danh từ (chỉ người liên quan trực tiếp)
  • Lĩnh vực: Chung; pháp lý, hành chính, dịch vụ khách hàng

2. Ý nghĩa chính

Chỉ chính người đó, đương sự, người liên quan trực tiếp (không phải người khác hay đại diện).

3. Phân biệt

  • 本人: Nhấn mạnh “đúng người đó”, dùng cả trang trọng và pháp lý. Lịch sự: ご本人.
  • 当人: Gần nghĩa, văn viết/khẩu ngữ; có lúc nghe khách quan, lạnh hơn.
  • 自分: “bản thân mình”, góc nhìn chủ thể nói; không dùng trong thủ tục xác minh.
  • 代理人: Người đại diện → đối lập chức năng với 本人.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định: 本人確認 (xác minh danh tính), 本人名義 (tên chính chủ), ご本人様 (kính ngữ).
  • Thường đi với の意思/の希望/に直接伝える để nhấn mạnh ý chí/thông tin của đương sự.
  • Trong dịch vụ/tài khoản: yêu cầu 本人確認書類 như thẻ cư trú, hộ chiếu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
当人 Đồng nghĩa gần đương sự Sắc thái trung tính/khách quan hơn.
本人確認 Liên quan xác minh danh tính Thuật ngữ hành chính – bảo mật.
代理人 Đối nghĩa chức năng người đại diện Không phải chính đương sự.
自分 Liên quan bản thân Ngôi nói; không dùng trong thủ tục.
ご本人 Kính ngữ chính quý vị Dùng lịch sự với khách hàng/đối tác.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 本: “gốc, thật, chính”.
  • 人: “người”.
  • 本人 = “người chính gốc” → chính đương sự, đúng người.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe “本人しか手続きできません”, hiểu là chỉ chính đương sự mới có quyền làm thủ tục. Trong email nội bộ, dùng “本人に確認します” thể hiện trách nhiệm xác nhận trực tiếp với người liên quan, tránh suy đoán qua trung gian.

8. Câu ví dụ

  • 詳細は本人に直接確認してください。
    Vui lòng xác nhận trực tiếp với chính đương sự.
  • この書類は本人しか受け取れません。
    Chỉ chính chủ mới được nhận tài liệu này.
  • 連絡先の変更は本人の意思によるものです。
    Việc thay đổi liên lạc là theo ý của chính người đó.
  • 入館には本人確認書類が必要です。
    Muốn vào tòa nhà cần giấy tờ xác minh danh tính.
  • 彼が本人かどうかを確かめた。
    Đã kiểm tra xem có đúng là anh ấy hay không.
  • 契約名義は本人と一致している。
    Tên trên hợp đồng trùng với chính chủ.
  • この件は本人にしか話せない。
    Việc này chỉ có thể nói với chính đương sự.
  • 発送は本人限定受取に設定した。
    Đã cài đặt hình thức chỉ chính chủ được nhận hàng.
  • 本人不在のため手続きできなかった。
    Vì đương sự vắng mặt nên không làm thủ tục được.
  • 最終判断は本人に委ねられる。
    Quyết định cuối cùng được giao cho chính người đó.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?