自家
[Tự Gia]
じか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
nhà riêng
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
của riêng; cá nhân; tự thân
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これは自家製のジャムです。
Đây là mứt tự làm.