自家 [Tự Gia]

じか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

nhà riêng

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

của riêng; cá nhân; tự thân

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは自家製じかせいのジャムです。
Đây là mứt tự làm.

Hán tự

Từ liên quan đến 自家

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自家
  • Cách đọc: じか (jika)
  • Từ loại: Danh từ (thường dùng như tiền tố trong từ ghép)
  • Nghĩa ngắn: Thuộc về nhà mình/tự thân; “tự gia”, “tự mình” trong kỹ thuật/y sinh
  • Lĩnh vực: Đời sống, nông nghiệp, công nghiệp năng lượng, y sinh
  • Độ trang trọng: Trung tính
  • Tần suất: Thường gặp trong từ ghép: 自家製, 自家用, 自家発電, 自家移植...

2. Ý nghĩa chính

自家 diễn tả “của nhà mình/tự nhà mình” (ví dụ 自家製: tự làm tại nhà; 自家用: dùng cho nhà mình) và trong khoa học/y học có nghĩa “tự thân” (ví dụ 自家移植: cấy ghép tự thân; 自家受粉: tự thụ phấn).

3. Phân biệt

  • 自家 vs 自宅: 自宅 là “nhà riêng”; 自家 thường là yếu tố ghép mang nghĩa “tự nhà mình/tự thân”.
  • 自家 vs 自社: 自社 là “công ty mình”; 自家 không chỉ công ty.
  • 自家製 vs 手作り: Cùng nghĩa “tự làm”, 自家製 nghe trung tính/chính thức hơn; 手作り thân mật, thủ công.
  • Y sinh: 自家移植 (autologous) đối lập 他家移植 (allogeneic: đồng loại) hoặc 異種移植 (xenogeneic: dị chủng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 自家製パン/自家製味噌: Đồ tự làm ở nhà.
  • 自家用車/自家用ジェット: Phương tiện dùng cho nhà mình/cá nhân.
  • 自家発電/自家消費: Tự phát điện / tự tiêu thụ điện.
  • 自家栽培/自家受粉: Tự trồng trọt / tự thụ phấn (nông nghiệp).
  • 自家移植/自家骨髄移植: Cấy ghép tự thân (y học).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自宅 Phân biệt Nhà riêng Nói về nơi ở; không mang nghĩa “tự làm/tự thân”.
自社 Phân biệt Công ty mình Bối cảnh kinh doanh.
手作り Tương đương (một phần) Tự làm, thủ công Thân mật hơn 自家製.
他家 Đối nghĩa (khoa học) Khác nhà/khác dòng Trong lai giống, thụ phấn chéo: 他家受粉.
自家発電 Liên quan Tự phát điện Hộ gia đình/cơ sở tự sản xuất điện.
自家移植 Liên quan Cấy ghép tự thân Y học: mô/tế bào của chính bệnh nhân.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 自: Bộ 自 (tự). Âm On: ジ; Kun: みずか-ら; nghĩa “bản thân, tự”.
  • 家: Bộ 宀 (miên). Âm On: カ/ケ; Kun: いえ/や; nghĩa “nhà, gia đình”.
  • Hợp nghĩa: “Nhà mình/tự nhà mình”; mở rộng chuyên ngành là “tự thân”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống, 自家 tạo cảm giác “do chính mình/nhà mình” nên thường đi với thực phẩm, phương tiện, năng lượng. Trong khoa học, hãy chú ý sắc thái “autologous” để phân biệt với “allogeneic”. Khi viết quảng cáo, 自家製 gợi sự tin cậy và thủ công, nhưng cần kèm thông tin an toàn/hợp chuẩn khi là sản phẩm thực phẩm.

8. Câu ví dụ

  • 自家製のジャムは香りが豊かだ。
    Mứt tự làm ở nhà có hương thơm phong phú.
  • 週末は自家製パンを焼くのが楽しみだ。
    Cuối tuần tôi thích nướng bánh mì tự làm.
  • この牧場は自家栽培の飼料で牛を育てている。
    Nông trại này nuôi bò bằng thức ăn chăn nuôi tự trồng.
  • 停電に備えて自家発電システムを導入した。
    Để phòng mất điện, chúng tôi đã lắp hệ thống tự phát điện.
  • この車は自家用ではなく社用だ。
    Chiếc xe này không phải dùng cho nhà mình mà là xe công ty.
  • トマトは自家受粉しやすい作物だ。
    Cà chua là cây dễ tự thụ phấn.
  • 患者自身の皮膚を使う自家移植が行われた。
    Đã tiến hành cấy ghép tự thân dùng chính da của bệnh nhân.
  • このレストランのハムは自家製で無添加だ。
    Giăm bông của nhà hàng này là tự làm và không phụ gia.
  • 父は趣味で自家製味噌を仕込んでいる。
    Bố tôi làm tương miso tự chế như một sở thích.
  • 災害時には自家消費の電力が役に立つ。
    Khi thiên tai, điện tự tiêu thụ tại chỗ rất hữu ích.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自家 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?