自然
[Tự Nhiên]
しぜん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
thiên nhiên
JP: われわれは自然の法則に従う。
VI: Chúng ta tuân theo các định luật tự nhiên.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tự nhiên; tự phát; tự động
JP: エコロジーのために堪え忍ぶのではなく、自然と調和した住環境の快適性が必要である。
VI: Không phải chịu đựng vì môi trường mà cần có sự thoải mái trong môi trường sống hài hòa với tự nhiên.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
tự nhiên; tự phát; tự động