未開拓
[Mùi Khai Thác]
みかいたく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
chưa phát triển
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
まだ未開拓の土地がある。
Vẫn còn những vùng đất chưa được khai phá.