Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
疾く疾く
[Tật Tật]
とくとく
🔊
Trạng từ
⚠️Từ cổ
nhanh chóng; mau lẹ
🔗 疾く
Hán tự
疾
Tật
nhanh chóng
Từ liên quan đến 疾く疾く
いちはやく
nhanh chóng; không chậm trễ
いち早く
いちはやく
nhanh chóng; không chậm trễ
さっそく
ngay lập tức
すぐ
すく
thích; yêu thích
すぐさま
ngay lập tức; nhanh chóng
早々
そうそう
ngay sau khi...
早いところ
はやいとこ
nhanh chóng; kịp thời
早い所
はやいとこ
nhanh chóng; kịp thời
早う
はよう
sớm; ngay lập tức; ngay
早早
そうそう
ngay sau khi...
早速
さっそく
ngay lập tức
直ぐ
すぐ
ngay lập tức; ngay
直ぐ様
すぐさま
ngay lập tức; nhanh chóng
直様
じきさま
ngay lập tức
迅速
じんそく
nhanh chóng; nhanh; mau lẹ; nhanh nhẹn; gọn gàng; được xúc tiến
逸早く
いちはやく
nhanh chóng; không chậm trễ
逸速く
いちはやく
nhanh chóng; không chậm trễ
さっさと
nhanh chóng; ngay lập tức; không chậm trễ; nhanh nhẹn; vội vàng; hấp tấp
たちまち
ngay lập tức
ちゃっと
チャット
trò chuyện
とっとと
nhanh chóng; ngay lập tức
はやく
sớm; sắp
ぱっぱと
nhanh chóng
一も二もなく
いちもにもなく
không do dự
一も二も無く
いちもにもなく
không do dự
大至急
だいしきゅう
càng sớm càng tốt
早く
はやく
sớm; sắp
猶予なく
ゆうよなく
không chậm trễ; ngay lập tức
直ちに
ただちに
ngay lập tức; ngay
直に
じかに
trực tiếp; trực diện
至急
しきゅう
khẩn cấp; gấp
Xem thêm