早々
[Tảo 々]
早早 [Tảo Tảo]
早早 [Tảo Tảo]
そうそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ dùng như hậu tốDanh từ chungTrạng từ
ngay sau khi...
JP: 私は角を曲がって、開店早々の食堂を見つけた。
VI: Tôi quẹo góc và tìm thấy một quán ăn mở cửa sớm.
Trạng từ
📝 thường là 早々に
vội vàng; nhanh chóng