直に [Trực]

じきに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

ngay lập tức; ngay

JP: クリスマスがじきにまためぐってくる。

VI: Giáng sinh sắp đến rồi.

Trạng từ

dễ dàng; không khó khăn

Hán tự

Từ liên quan đến 直に