其のまま
[Kỳ]
その儘 [Tẫn]
其の儘 [Kỳ Tẫn]
其儘 [Kỳ Tẫn]
その儘 [Tẫn]
其の儘 [Kỳ Tẫn]
其儘 [Kỳ Tẫn]
そのまま
そのまんま
– その儘・其の儘・其儘
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
không thay đổi; như là
JP: ドアをそのままにしておいてはいけません。
VI: Bạn không được để cửa như vậy.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
giống như; cực kỳ giống
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ngay lập tức; ngay sau; không ngừng