瞬く間に [Thuấn Gian]
またたく間に [Gian]
またたくまに

Trạng từ

trong nháy mắt; trong chớp mắt

JP: さらに十年じゅうねんがまたたくぎてった。

VI: Thêm mười năm nữa lại trôi qua trong chớp mắt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なかまばたわるだろう。
Thế giới sẽ thay đổi trong chớp mắt.
それは、まばたわった。
Mọi thứ đã thay đổi trong chớp mắt.
うわさまばたひろがった。
Tin đồn lan truyền rất nhanh.
その髪型かみがたまばた若者わかものひろまった。
Kiểu tóc đó nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới trẻ.
ジェットまばたった。
Máy bay phản lực đã bay đi trong chớp mắt.
飛行機ひこうきまばたえなくなった。
Máy bay biến mất trong nháy mắt.
そのニュースはまばたひろまった。
Tin tức đó đã lan truyền trong nháy mắt.
ゆきまばたえてしまった。
Tuyết tan biến trong chớp mắt.
その情報じょうほうくちコミでまばたわたった。
Thông tin đó lan truyền nhanh chóng chỉ qua lời đồn.
強風きょうふうにあおられてまばたひろがった。
Gió mạnh đã khiến ngọn lửa lan rộng nhanh chóng.

Hán tự

Thuấn nháy mắt
Gian khoảng cách; không gian

Từ liên quan đến 瞬く間に