いち早く [Tảo]
逸早く [Dật Tảo]
逸速く [Dật Tốc]
いちはやく

Trạng từ

nhanh chóng; không chậm trễ

JP: ねずみはいちはやしずみそうなふね見捨みすてる。

VI: Chuột là loài bỏ chạy đầu tiên khi thấy tàu sắp chìm.

Trạng từ

trước người khác; đầu tiên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アメリカ経済けいざい1987年せんきゅうひゃくはちじゅうななねんだい暴落ぼうらくからいちはや回復かいふくしていますね。
Nền kinh tế Mỹ đã nhanh chóng phục hồi sau cú sụp đổ lớn vào năm 1987.

Hán tự

Tảo sớm; nhanh

Từ liên quan đến いち早く