急遽 [Cấp Cự]

急きょ [Cấp]

急拠 [Cấp Cứ]

きゅうきょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Trạng từ

vội vã; gấp gáp; hấp tấp

Tính từ đuôi na

⚠️Từ cổ, không còn dùng

đột ngột; bất ngờ

Hán tự

Từ liên quan đến 急遽

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 急きょ(急遽)
  • Cách đọc: きゅうきょ
  • Loại từ: Trạng từ (phó từ)
  • Nghĩa khái quát: Gấp gáp, đột ngột, trong thời gian ngắn, “đột xuất”
  • Phong cách: Trang trọng/báo chí; thường dùng trong văn viết

2. Ý nghĩa chính

急きょ diễn tả việc phát sinh hoặc quyết định đột ngột, trong thời gian gấp, không có chuẩn bị trước: “đột xuất”, “vội vã”, “khẩn trương”. Thường đi với các động từ như 決定する, 変更する, 参加する, 来日する, 欠席する.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 急遽 là dạng Hán tự phổ biến trong báo chí. 急きょ là cách viết kana-hóa theo chính tả hiện đại. Cả hai đều đọc きゅうきょ và nghĩa như nhau.
  • 急に: “đột nhiên” nói chung, trung tính về mức độ chuẩn bị. 急きょ nhấn mạnh tính “gấp rút xử lý”, “quyết định vội” trong bối cảnh trang trọng hơn.
  • 至急: “cấp tốc” như mức độ ưu tiên xử lý, thiên về yêu cầu hành động nhanh (thường dùng trong email, lưu ý, dấu “至急”).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong tin tức/thông báo: “急きょ中止”, “急きょ決定”, “急きょ来日”.
  • Trong hội thoại lịch sự: “急きょのお願いで恐縮ですが…”.
  • Đứng trước động từ hoặc ngay trước cụm danh từ: “急きょ帰国する”, “急きょの対応”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
急遽 Biến thể chữ Gấp gáp, đột xuất Dạng Hán tự; rất hay gặp trên báo.
急に Tương đồng Đột nhiên Khẩu ngữ hơn, trung tính.
至急 Gần nghĩa Khẩn cấp, cấp tốc Hay dùng như chỉ thị xử lý nhanh.
突如 Gần nghĩa Đột ngột Văn viết, sắc thái mạnh.
緊急 Liên quan Khẩn cấp Tính chất tình huống, danh từ/tính từ đuôi な.
計画的に Đối nghĩa Một cách có kế hoạch Trái nghĩa về chuẩn bị.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

Kanji thường dùng: 急遽

  • 急: gấp, vội.
  • 遽: vội vàng, rối rít (chữ Hán ít gặp, chủ yếu trong từ này).
  • Kết hợp: “vội vàng, đột xuất”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết email trang trọng, “急きょのご連絡となり恐れ入りますが…” là mẫu mở đầu lịch sự để xin lỗi vì liên lạc đột xuất. Trong tiêu đề tin, thường thấy rút gọn: “公演急きょ中止” để nhấn mạnh tính bất ngờ và khẩn gấp.

8. Câu ví dụ

  • 体調不良のため、会議を急きょ欠席しました。
    Vì sức khỏe không tốt nên tôi đã đột xuất vắng mặt cuộc họp.
  • 出演者の都合でイベントが急きょ中止となった。
    Sự kiện bị hủy đột xuất do lịch trình của người biểu diễn.
  • 上司の指示で、出張先を急きょ変更した。
    Theo chỉ thị của sếp, tôi đã đổi điểm công tác gấp.
  • ゲストが急きょ来日することになった。
    Khách mời quyết định sang Nhật một cách đột xuất.
  • トラブル対応のため、メンバーを急きょ増員した。
    Để xử lý sự cố, đã tăng nhân sự khẩn cấp.
  • 悪天候により、試合開始時刻が急きょ繰り下げられた。
    Do thời tiết xấu, giờ bắt đầu trận đấu bị lùi lại gấp.
  • 講師が来られなくなり、代理を急きょ手配した。
    Giảng viên không đến được nên đã bố trí người thay thế khẩn cấp.
  • 取引先の要望で、仕様を急きょ見直した。
    Theo yêu cầu đối tác, đã rà soát lại đặc tả gấp.
  • 家族の事情で、帰省日程を急きょ前倒しした。
    Vì việc gia đình nên tôi đã đẩy sớm lịch về quê.
  • 司会者は急きょ決まった変更点を会場に共有した。
    MC đã thông báo cho hội trường những điểm thay đổi vừa quyết định gấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 急遽 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?