急遽
[Cấp Cự]
急きょ [Cấp]
急拠 [Cấp Cứ]
急きょ [Cấp]
急拠 [Cấp Cứ]
きゅうきょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Trạng từ
vội vã; gấp gáp; hấp tấp
Tính từ đuôi na
⚠️Từ cổ, không còn dùng
đột ngột; bất ngờ