尚も [Thượng]
猶も [Do]
なおも

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vẫn; tiếp tục

JP: かれらはなおもこの理論りろん固守こしゅした。

VI: Họ vẫn kiên trì bảo vệ lý thuyết này.

Hán tự

Thượng tôn trọng; hơn nữa
Do hơn nữa; vẫn

Từ liên quan đến 尚も