何は無くとも [Hà Vô]
何はなくとも [Hà]
なにはなくとも

Cụm từ, thành ngữ

dù không có gì khác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうなに予定よていい。
Hôm nay tôi không có kế hoạch gì cả.
なにでもやるければできない。
Nếu không có ý chí thì bạn không thể làm được.
不平ふへい理由りゆうなにい。
Không có lý do gì để phàn nàn cả.
かれらには共通きょうつうてんなにい。
Họ không có điểm chung nào.
それはわたしなに関係かんけいい。
Điều đó không liên quan gì đến tôi.
わたしかれとはなに関係かんけいい。
Tôi và anh ấy không có mối quan hệ gì.
それについてはなにうたがいもい。
Không có gì để nghi ngờ về điều đó.
そうでないという証拠しょうこなにい。
Không có bằng chứng nào cho thấy điều đó không đúng.
以外いがいにできることはなにい。
Ngoài việc chờ đợi, không còn gì có thể làm được.
わたしはその事件じけんとはなに関係かんけいかった。
Tôi không hề có liên quan gì đến vụ việc đó.

Hán tự

không có gì; không

Từ liên quan đến 何は無くとも