Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
とまれかくまれ
🔊
Cụm từ, thành ngữ
Trạng từ
dù sao đi nữa; ít nhất
Từ liên quan đến とまれかくまれ
ともあれかくもあれ
dù sao đi nữa; ít nhất
なにはともあれ
dù sao đi nữa; ít nhất
何はともあれ
なにはともあれ
dù sao đi nữa; ít nhất
兎にも角にも
とにもかくにも
dù sao đi nữa
兎に角
とにかく
dù sao đi nữa
兎も角
ともかく
dù sao đi nữa
兎も角も
ともかくも
dù sao đi nữa
とにかく
dù sao đi nữa
ともあれ
dù sao đi nữa
どうせ
dù sao; dù thế nào
どの道
どのみち
dù sao đi nữa; dù thế nào
何の道
どのみち
dù sao đi nữa; dù thế nào
何れ
どれ
cái nào
兎も有れ
ともあれ
dù sao đi nữa
兎や角
とやかく
này nọ
孰れ
いずれ
cái nào; ở đâu; ai
あわせて
tổng cộng; tổng số; chung
かてて加えて
かててくわえて
hơn nữa; ngoài ra
すくなくとも
ít nhất
そのうえ
thêm vào đó; hơn nữa
とかく
này nọ
とまれ
Dừng
ともかく
dù sao đi nữa
まずは
trước hết; bắt đầu với; trước bất cứ điều gì khác
他に
ほかに
khác; ngoài ra
何はなくとも
なにはなくとも
dù không có gì khác
何は無くとも
なにはなくとも
dù không có gì khác
何方道
どっちみち
dù sao đi nữa; dù thế nào
併せて
あわせて
tổng cộng; tổng số; chung
先ず
まず
trước hết; đầu tiên
先ずは
まずは
trước hết; bắt đầu với; trước bất cứ điều gì khác
兎角
とかく
này nọ
其れに
それに
ngoài ra; hơn nữa
剰え
あまつさえ
hơn nữa; ngoài ra
又
また
lại; một lần nữa
合せて
あわせて
tổng cộng; tổng số; chung
合わせて
あわせて
tổng cộng; tổng số; chung
如何しても
どうしても
bằng mọi cách; bằng bất cứ giá nào; dù thế nào đi nữa
少くとも
すくなくとも
ít nhất
少なくとも
すくなくとも
ít nhất
少なくも
すくなくも
ít nhất
尚も
なおも
vẫn; tiếp tục
尚且つ
なおかつ
hơn nữa
尚又
なおまた
ngoài ra; hơn nữa; thêm vào đó
尠くとも
すくなくとも
ít nhất
尠くも
すくなくも
ít nhất
猶も
なおも
vẫn; tiếp tục
糅てて加えて
かててくわえて
hơn nữa; ngoài ra
Xem thêm