Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
少なくも
[Thiếu]
尠くも
[Tiển]
すくなくも
🔊
Trạng từ
ít nhất
Hán tự
少
Thiếu
ít
尠
Tiển
ít nhất; không ít
Từ liên quan đến 少なくも
すくなくとも
ít nhất
少くとも
すくなくとも
ít nhất
少なくとも
すくなくとも
ít nhất
尠くとも
すくなくとも
ít nhất
とにかく
dù sao đi nữa
とまれかくまれ
dù sao đi nữa; ít nhất
ともあれ
dù sao đi nữa
ともあれかくもあれ
dù sao đi nữa; ít nhất
なにはともあれ
dù sao đi nữa; ít nhất
何はともあれ
なにはともあれ
dù sao đi nữa; ít nhất
何れ
どれ
cái nào
兎にも角にも
とにもかくにも
dù sao đi nữa
兎に角
とにかく
dù sao đi nữa
兎も角
ともかく
dù sao đi nữa
兎も角も
ともかくも
dù sao đi nữa
孰れ
いずれ
cái nào; ở đâu; ai
最低
さいてい
Thấp nhất
Xem thêm