最低 [Tối Đê]

さいてい
サイテー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

Thấp nhất

JP: わたし最低さいてい2マイルはあるける。

VI: Tôi có thể đi bộ ít nhất hai dặm.

Trái nghĩa: 最高

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

Tồi tệ nhất

JP: こんな最低さいていにあったことはないわ!

VI: Tôi chưa bao giờ gặp phải tình huống tồi tệ như thế này!

Trái nghĩa: 最高

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

Kinh khủng

JP: あの映画えいが最低さいてい

VI: Bộ phim đó, tệ hại!

Trạng từ

Ít nhất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最低さいてい
Tệ hại!
ここに最低さいてい賃金ちんぎんはない。
Ở đây không có mức lương tối thiểu.
まえら、最低さいていだな。
Các người thật tệ.
あなたって、最低さいてい
Bạn thật tệ.
ラッシュアワーにでくわすのは最低さいていだ。
Gặp giờ cao điểm thật tồi tệ.
わたしのボスは最低さいていなやつだ。
Sếp của tôi thật là tồi tệ.
費用ひよう最低さいていいちまんえんです。
Chi phí tối thiểu là mười nghìn yên.
トムは最低さいてい最悪さいあくやっこだ。
Tom là thằng tồi tệ nhất.
今日きょう最低さいてい気温きおんは3℃だった。
Nhiệt độ thấp nhất hôm nay là 3 độ C.
最低さいていでも1時間いちじかんはかかる。
Ít nhất cũng mất một giờ.

Hán tự

Từ liên quan đến 最低

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 最低(さいてい)
  • Từ loại: danh từ; tính từ đuôi な(形動); phó từ trong cụm 最低でも
  • Nghĩa khái quát: thấp nhất, tối thiểu; (khẩu ngữ) tệ nhất, quá đáng
  • Cụm hay gặp: 最低限, 最低賃金, 最低ライン, 最低でも

2. Ý nghĩa chính

  • Mức thấp nhất/tối thiểu về số lượng, chất lượng, tiêu chuẩn.
  • Phê phán trong khẩu ngữ: “tệ quá”, “đồ tệ”, “quá đáng”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 最低限: “mức tối thiểu cần thiết” (nhấn mạnh ngưỡng cần đạt), khác với 最低 là mức thấp nhất nói chung.
  • 低い: “thấp”; 最低: “thấp nhất”.
  • 最高: đối nghĩa với nghĩa “cao nhất”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chuẩn mực: 最低水準, 最低基準, 最低賃金.
  • Phó từ: 最低でも〜 (ít nhất thì…).
  • Khẩu ngữ: それは最低だよ (Cái đó tệ quá đấy).
  • Lưu ý lịch sự: nghĩa phê phán có thể thô; cân nhắc ngữ cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
最低限 Liên quan mức tối thiểu cần thiết Nhấn mạnh yêu cầu tối thiểu.
最低賃金 Liên quan lương tối thiểu Thuật ngữ pháp lý-kinh tế.
最低ライン Liên quan ngưỡng tối thiểu Khẩu ngữ, báo chí.
最小 Gần nghĩa nhỏ nhất Thiên về kích cỡ/số lượng toán lý.
最高 Đối nghĩa cao nhất/tuyệt nhất Đối lập trực tiếp.
劣悪 Gần nghĩa (tiêu cực) kém chất lượng, tồi tệ Sắc thái mạnh, văn viết.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 最: nhất, cực.
  • 低: thấp.
  • Ghép nghĩa: “thấp nhất” → 最低; chuyển nghĩa khẩu ngữ thành “tệ nhất”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với nghĩa phê phán, 最低 mang cảm xúc tiêu cực mạnh. Trong môi trường trang trọng, nên dùng biểu đạt nhẹ hơn như 適切ではない, 望ましくない thay vì gọi ai đó là 最低.

8. Câu ví dụ

  • この製品は最低基準を満たしていない。
    Sản phẩm này không đáp ứng tiêu chuẩn tối thiểu.
  • 最低でも一週間は様子を見てください。
    Ít nhất hãy theo dõi trong một tuần.
  • 今月の売上目標の最低ラインは達成した。
    Đã đạt ngưỡng tối thiểu của mục tiêu doanh số tháng này.
  • 彼の発言は正直言って最低だ。
    Thẳng thắn mà nói, phát ngôn của anh ta quá tệ.
  • 参加に必要な最低人数は20人です。
    Số người tối thiểu cần để tham gia là 20 người.
  • このコースでは最低70点を取らないと合格できない。
    Trong khóa này nếu không đạt tối thiểu 70 điểm thì không đỗ.
  • サービスの質が最低だったので二度と行かない。
    Chất lượng dịch vụ tệ nhất nên tôi sẽ không đến lần nữa.
  • 費用は最低いくらかかりますか。
    Chi phí tối thiểu là bao nhiêu?
  • これは守るべき最低限度のルールだ。
    Đây là những quy tắc tối thiểu phải tuân thủ.
  • 今日の体調は最低だから無理せず休む。
    Sức khỏe hôm nay tệ nhất nên tôi nghỉ, không cố.
💡 Giải thích chi tiết về từ 最低 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?