最小限度 [Tối Tiểu Hạn Độ]

さいしょうげんど
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

Giới hạn tối thiểu

JP: 最小さいしょう限度げんど世話せわで、立派りっぱそだ植物しょくぶつもある。

VI: Có những loại cây chỉ cần chăm sóc tối thiểu vẫn phát triển tốt.

Hán tự

Từ liên quan đến 最小限度