最低限 [Tối Đê Hạn]

さいていげん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Tối thiểu

JP: おおくの会社かいしゃ人員じんいん最低限さいていげんにまで縮小しゅくしょうした。

VI: Nhiều công ty đã cắt giảm nhân sự xuống mức tối thiểu.

Danh từ chungTrạng từ

Ít nhất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最低限さいていげん手入ていれで、ちゃんとそだ植物しょくぶつもあります。
Có những loại cây chỉ cần chăm sóc tối thiểu cũng có thể phát triển tốt.

Hán tự

Từ liên quan đến 最低限

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 最低限
  • Cách đọc: さいていげん
  • Từ loại: Danh từ; trạng từ (dùng như phó từ: 最低限〜する)
  • Hán Việt: tối đê hạn
  • Khái quát: “mức tối thiểu / giới hạn thấp nhất chấp nhận được”.
  • Cụm thường gặp: 最低限のN/必要最低限/最低限〜だけは/最低限でも

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ mức yêu cầu thấp nhất cần đáp ứng (chuẩn tối thiểu) hoặc cách làm ở mức tối thiểu. Sắc thái chuẩn mực, đôi khi hàm ý “ít nhưng đủ”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 最小限(さいしょうげん): mức nhỏ nhất về lượng/quy mô. Tính “toán học” hơn; 最低限 thiên về “chuẩn mực tối thiểu”.
  • 最低(さいてい): “thấp nhất” hoặc “tệ nhất” (mang sắc thái đánh giá). Không dùng thay cho 最低限のN.
  • 下限(かげん): “giới hạn dưới” trong phạm vi số liệu/quy định.
  • 最大限/最高限: phía đối lập. 最大限 thiên về “tối đa hóa”; 最高限 là “giới hạn trên”.
  • せめて: “ít nhất thì…” mang sắc thái cầu khẩn/ước muốn trong hội thoại, không phải thuật ngữ chuẩn mực như 最低限.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu:
    • 最低限の+N(最低限の知識/予算/装備)
    • 必要最低限(のN/に抑える)
    • 最低限〜だけはV(最低限連絡だけはして)
    • 最低限でも〜(最低限でも三日は必要だ)
  • Ngữ cảnh: quy định, hướng dẫn, quản trị dự án, an toàn, tài chính cá nhân, giáo dục.
  • Sắc thái: trung tính, hơi quy phạm/tiêu chuẩn hóa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
最小限 Đồng nghĩa gần tối thiểu (về lượng) Tính định lượng mạnh; hay đi với “にとどめる”.
必要最低限 Liên quan tối thiểu cần thiết Nhấn tính “đủ dùng, không thừa”.
下限 Liên quan giới hạn dưới Ngữ cảnh kỹ thuật/quy định.
最大限/最高限 Đối nghĩa tối đa / giới hạn trên Phản nghĩa về biên độ.
せめて Liên quan (khẩu ngữ) ít nhất thì… Sắc thái mong muốn/cầu khẩn, không phải chuẩn mực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 最: tối (On: サイ; Kun: もっと-も) – nhất, cực.
  • 低: đê (On: テイ; Kun: ひく-い) – thấp.
  • 限: hạn (On: ゲン; Kun: かぎ-る) – giới hạn.
  • Ghép: “giới hạn thấp nhất / mức tối thiểu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

最低限 thường đặt “sàn” kỳ vọng: làm ít nhưng đạt chuẩn. Trong quản trị, “必要最低限に抑える” hàm ý tối ưu chi phí/ rủi ro mà vẫn đảm bảo mục tiêu. Tránh nhầm với 最低 mang sắc thái chê bai.

8. Câu ví dụ

  • この仕事には最低限の英語力が必要だ。
    Công việc này cần năng lực tiếng Anh tối thiểu.
  • 連絡だけは最低限しておいて。
    Ít nhất thì hãy liên lạc cho tôi nhé.
  • 支出を必要最低限に抑える。
    Kiềm chế chi tiêu ở mức tối thiểu cần thiết.
  • 安全のため、装備は最低限でもこれだけ必要です。
    Vì an toàn, tối thiểu cũng cần chừng này trang bị.
  • 説明は最低限にして、実習に移ろう。
    Giải thích ở mức tối thiểu rồi chuyển sang thực hành.
  • 合格には最低限七割が必要だ。
    Để đậu cần tối thiểu bảy phần mười.
  • データ収集を最低限にとどめる。
    Giới hạn thu thập dữ liệu ở mức tối thiểu.
  • 約束は最低限守ってください。
    Xin hãy giữ lời hứa, chí ít là những điều tối thiểu.
  • 機能を最低限に絞ったシンプルな設計。
    Thiết kế đơn giản chỉ gói gọn các chức năng tối thiểu.
  • 滞在は最低限でも三日必要だ。
    Thời gian lưu trú tối thiểu cũng cần ba ngày.
💡 Giải thích chi tiết về từ 最低限 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?