下限 [Hạ Hạn]
かげん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

giới hạn dưới

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

giới hạn dưới

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Hạn giới hạn; hạn chế; hết khả năng

Từ liên quan đến 下限