最小 [Tối Tiểu]

さいしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

Nhỏ nhất

JP: だい周辺しゅうへん環境かんきょうとの親和しんわせいであり、最小さいしょう廃棄はいきぶつ自然しぜんエネルギーの利用りようとう周辺しゅうへん生態せいたい調和ちょうわしたじゅう空間くうかん形成けいせいすることである。

VI: Thứ hai là khả năng tương thích với môi trường xung quanh, tạo ra không gian sống hài hòa với sinh thái xung quanh bằng cách sử dụng tối thiểu chất thải và năng lượng tự nhiên.

Trái nghĩa: 最大

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最小公倍数さいしょうこうばいすうもとめなさい。
Tính bội chung nhỏ nhất.
家族かぞく社会しゃかい最小さいしょう構成こうせい単位たんいである。
Gia đình là đơn vị cơ bản nhỏ nhất của xã hội.
被害ひがい最小限さいしょうげんめられた。
Thiệt hại đã được giữ ở mức tối thiểu.
コストを最小限さいしょうげんおさえなければいけません。
Chúng ta cần giảm chi phí tối thiểu.
その仕事しごと最小限さいしょうげん10日とおかはかかるだろう。
Công việc đó sẽ mất ít nhất mười ngày.
我々われわれ原価げんか最小限さいしょうげんげないといけない。
Chúng ta phải giảm chi phí đến mức tối thiểu.
最小さいしょう限度げんど世話せわで、立派りっぱそだ植物しょくぶつもある。
Có những loại cây chỉ cần chăm sóc tối thiểu vẫn phát triển tốt.
直感ちょっかんてきには、基本きほんてき意味いみ最小さいしょう単位たんい単語たんごです。
Theo trực giác, đơn vị ý nghĩa cơ bản nhất của ngôn ngữ là từ.
つぎ関数かんすう最大さいだい最小さいしょうもとめよ。
Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số sau.
最新さいしんのバイオ技術ぎじゅつによって、いもくさみを最小限さいしょうげんおさえ、非常ひじょうみやすい「いも焼酎しょうちゅう」です。
Công nghệ sinh học mới nhất đã được áp dụng để giảm thiểu mùi hăng của khoai, tạo ra loại "rượu shochu khoai" rất dễ uống.

Hán tự

Từ liên quan đến 最小

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 最小
  • Cách đọc: さいしょう
  • Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi の (最小のN); động từ liên quan: 最小化する
  • Độ trang trọng: Trung lập; kỹ thuật/học thuật dùng nhiều
  • Lĩnh vực: toán học, khoa học, kỹ thuật, tối ưu hóa, thiết kế
  • JLPT ước đoán: N3 ~ N2

2. Ý nghĩa chính

  • Nhỏ nhất; tối thiểu (về kích thước, mức độ): 最小のリスク (rủi ro nhỏ nhất)
  • Giá trị nhỏ nhất trong toán: 最小値; bậc tiểu học: 最小公倍数 (bội số chung nhỏ nhất)
  • Mức tối thiểu cần thiết: 最小限 (mức tối thiểu)

3. Phân biệt

  • 最小 vs 最少: Cùng đọc さいしょう. 最小 = nhỏ nhất (kích thước, mức độ, giá trị liên tục); 最少 = ít nhất (số lượng, đếm được).
  • 最小 vs 最低: 最低 = thấp nhất; cũng mang nghĩa “tệ nhất” (đánh giá). Không thay cho 最小 trong ngữ cảnh kỹ thuật.
  • 最小 vs 極小・微小: 極小/微小 = rất nhỏ, cực nhỏ; không nhất thiết là “nhỏ nhất”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp:
    • 最小のN: 最小のコスト/リスク/サイズ
    • 最小値 / 局所最小 / 大域的最小
    • 最小公倍数最小二乗法最小構成
    • 被害を最小にするコストを最小化する
  • Trong thiết kế/PM: “影響を最小限に抑える” = kiềm chế tác động ở mức tối thiểu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ミニマム Đồng nghĩa tối thiểu Dạng mượn; dùng trong kinh tế/marketing.
最少 Dễ nhầm ít nhất (về số lượng) Dùng khi đếm (例: 最少人数).
最小限 Liên quan mức tối thiểu Cường điệu mức độ “giới hạn tối thiểu”.
最大 Đối nghĩa lớn nhất Đối lập trực tiếp với 最小.
最小化 Liên quan tối thiểu hóa Động từ/khái niệm trong tối ưu hóa.
最低 Liên quan thấp nhất; tệ nhất Có sắc thái đánh giá; không đồng nhất với 最小.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (サイ): “nhất, tối”; cấu tạo gốc gồm 曰 (nhật) + 取 (thủ) → nghĩa phát triển thành “mức cao/độ cực đại/điểm biên”.
  • (ショウ/ちいさい): nhỏ, ít.
  • Kết hợp: 最小 = mức nhỏ nhất/tối thiểu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong toán ứng dụng và khoa học dữ liệu, phân biệt 局所最小大域的最小 là then chốt. Khi mô tả yêu cầu hệ thống, “影響を最小に抑える” tự nhiên hơn “影響を小さくする”, vì nhấn vào mục tiêu tối ưu.

8. Câu ví dụ

  • コストを最小に抑えるために設計を見直した。
    Để kiềm chế chi phí ở mức nhỏ nhất, chúng tôi đã rà soát lại thiết kế.
  • この関数の最小はx=0で達成される。
    Giá trị nhỏ nhất của hàm này đạt được tại x=0.
  • 被害を最小にする対策を急いで講じた。
    Đã khẩn trương áp dụng biện pháp để giảm thiệt hại xuống mức tối thiểu.
  • 会議の参加人数は最小でも五人必要だ。
    Số người tham dự ít nhất cũng cần năm người.
  • 分母を揃えて最小公倍数を求めなさい。
    Hãy làm đồng mẫu và tìm bội số chung nhỏ nhất.
  • ノイズを最小に抑えるフィルターを適用する。
    Áp dụng bộ lọc để giảm nhiễu xuống mức nhỏ nhất.
  • この設定が最小構成だ。
    Thiết lập này là cấu hình tối thiểu.
  • 誤差を最小にするには学習率の調整が重要だ。
    Để tối thiểu hóa sai số, việc điều chỉnh tốc độ học là quan trọng.
  • 彼の説明は必要事項に最小限に絞られている。
    Lời giải thích của anh ấy được cô đọng ở mức tối thiểu các điểm cần thiết.
  • このアルゴリズムは計算量を最小にできる。
    Thuật toán này có thể giảm lượng tính toán xuống mức nhỏ nhất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 最小 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?