最下 [Tối Hạ]
さいか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

thấp nhất; tệ nhất

Hán tự

Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 最下