左右 [Tả Hữu]
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
này nọ
JP: あの人にはとかくのうわさがあった。
VI: Người đó có nhiều tin đồn thổi.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
có xu hướng
JP: 運動が健康の鍵であるのを私たちはとかく忘れがちだ。
VI: Chúng ta thường quên rằng tập thể dục là chìa khóa cho sức khỏe.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
dù sao đi nữa
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhiều thứ tiêu cực
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
⚠️Thành ngữ
điều không tồn tại
sừng thỏ
🔗 亀毛兎角