兎角 [Thỏ Giác]
左右 [Tả Hữu]
とかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

này nọ

JP: あのひとにはとかくのうわさがあった。

VI: Người đó có nhiều tin đồn thổi.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

có xu hướng

JP: 運動うんどう健康けんこうかぎであるのをわたしたちはとかくわすれがちだ。

VI: Chúng ta thường quên rằng tập thể dục là chìa khóa cho sức khỏe.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dù sao đi nữa

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhiều thứ tiêu cực

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Thành ngữ

điều không tồn tại

sừng thỏ

🔗 亀毛兎角

Hán tự

Thỏ thỏ
Giác góc; sừng; gạc
Tả trái
Hữu phải

Từ liên quan đến 兎角