割かし [Cát]
割りかし [Cát]
わりかし

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

tương đối; khá; hơi

🔗 割り方

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

時間じかんいていただきありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho tôi.
すこ時間じかんいていただけないでしょうか。
Bạn có thể dành chút thời gian không?
時間じかんいていただき、ありがとうございました。
Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho tôi.
まえいてやる時間じかんなんてねえんだよ。
Tôi không có thời gian dành cho bạn.
今日きょうは、お時間じかんいていただき、ありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho chúng tôi hôm nay.
時間じかんいていただき、まことにありがとうございました。
Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho chúng tôi.
わたしすこ時間じかんいてくださいませんか。
Bạn có thể dành chút thời gian cho tôi không?
2、3分さんぷん時間じかんいていただけませんか。
Bạn có thể dành cho tôi 2, 3 phút không?
すう分間ふんかん、お時間じかんいていただけますか。
Bạn có thể dành cho tôi vài phút không?
今日きょうは、お時間じかんいていただき、まことにありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho chúng tôi hôm nay.

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách

Từ liên quan đến 割かし