割に [Cát]
割りに [Cát]
わりに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Trạng từ

tương đối; khá; bất ngờ

Cụm từ, thành ngữ

📝 cũng là 割には

xét đến ...; cho ...; mặc dù ...; bất chấp ...

JP: このぬの値段ねだんわり品質ひんしつい。

VI: Vải này có chất lượng tốt so với giá cả.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

現在げんざいぜい制度せいどのもとでは正直しょうじきにやっているとわりわない。
Dưới hệ thống thuế hiện tại, làm ăn chân chính không có lợi.

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách

Từ liên quan đến 割に