1. Thông tin cơ bản
- Từ: 相対的
- Cách đọc: そうたいてき
- Loại từ: Tính từ đuôi-na; trạng từ dạng 相対的に
- Đối lập cơ bản: 絶対的(ぜったいてき)
- Lĩnh vực dùng: học thuật, kinh tế, xã hội, khoa học, đời sống
2. Ý nghĩa chính
相対的 nghĩa là “mang tính tương đối”, phụ thuộc vào mốc so sánh hay bối cảnh, không cố định tuyệt đối.
Ví dụ: 相対的貧困 (nghèo tương đối), 相対的リスク (rủi ro tương đối), 相対的評価 (đánh giá theo tương quan nhóm).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 相対的 ↔ 絶対的: tương đối ↔ tuyệt đối.
- 相対 (そうたい): danh từ “tương đối/đối sánh” nói chung; 相対的 là tính từ.
- 比較的 (ひかくてき): “khá, tương đối” trong nghĩa “khá là”; sắc thái mềm hơn, còn 相対的 nhấn mạnh quan hệ so sánh có chuẩn mốc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Định ngữ: 相対的な + danh từ (相対的な優位, 相対的な評価基準).
- Trạng từ: 相対的に + động/tính từ (相対的に高い, 相対的に見て妥当だ).
- Học thuật/chính sách: 相対的貧困率, 相対的リスク, 相対的価格, 相対的頻度.
- Diễn đạt: 相対的に見れば/相対的な観点から (nếu nhìn một cách tương đối).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 絶対的 |
Đối nghĩa |
Tuyệt đối |
Không phụ thuộc bối cảnh hay chuẩn so sánh |
| 比較的 |
Tương cận |
Khá, tương đối |
Sắc thái đời thường; không nhấn mạnh chuẩn mốc rõ ràng |
| 相対 |
Liên quan (danh từ) |
Tương đối |
Dùng như thuật ngữ khái quát; ít làm định ngữ |
| 相対評価 |
Liên quan |
Đánh giá theo tương quan |
Đánh giá dựa trên phân bố nhóm |
| 相対的貧困 |
Liên quan |
Nghèo tương đối |
Chuẩn nghèo dựa trên trung vị/thu nhập xã hội |
| 相対的リスク |
Liên quan |
Rủi ro tương đối |
Tỷ số nguy cơ giữa các nhóm |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 相 (ソウ/あい): tương, lẫn nhau; 対 (タイ): đối, tương ứng; 的 (テキ): hậu tố “mang tính”.
- Kết hợp: 相 + 対 = tương đối/đối sánh; thêm 的 → tính từ “mang tính tương đối”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi diễn đạt lập luận, đặt rõ “chuẩn so sánh” giúp 相対的 trở nên minh bạch: ví dụ “相対的に高い(業界平均と比較して)”.
Trong báo cáo, cụm như 相対的に見れば/相対的な観点から báo hiệu góc nhìn so sánh, tránh nhầm với nhận định tuyệt đối.
8. Câu ví dụ
- この価格は業界平均と比べると相対的に安い。
So với mức trung bình ngành thì giá này tương đối rẻ.
- 成績は相対的な評価で決まる。
Điểm số được quyết định bằng đánh giá tương đối.
- 日本では相対的貧困率が課題となっている。
Tỷ lệ nghèo tương đối là một vấn đề ở Nhật Bản.
- 危険度を相対的に見て判断してください。
Hãy đánh giá mức độ nguy hiểm nhìn theo tính tương đối.
- この指標は相対的な比較に向いている。
Chỉ số này phù hợp cho các so sánh tương đối.
- 時間がない中では、品質より速度の相対的な重要性が増す。
Trong lúc thiếu thời gian, tầm quan trọng tương đối của tốc độ tăng lên so với chất lượng.
- 都市部は家賃が相対的に高い。
Ở đô thị, tiền thuê nhà tương đối cao.
- データを相対的に並べ替えて傾向を見る。
Sắp xếp dữ liệu theo tương đối để xem xu hướng.
- 健康リスクは年齢によって相対的に変化する。
Rủi ro sức khỏe thay đổi tương đối theo tuổi.
- これは相対的な優位性の例だ。
Đây là một ví dụ về lợi thế tương đối.