相対的 [Tương Đối Đích]

そうたいてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Tính từ đuôi na

tương đối

JP:うつくしい」とか「みにくい」といった言葉ことば相対そうたいてき用語ようごである。

VI: "Đẹp" hay "xấu" là những thuật ngữ tương đối.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

時間じかん相対そうたいてきものだ。
Thời gian là thứ tương đối.
市場しじょうとは相対そうたいてきものすくなく選択せんたく範囲はんいかぎられ、かつ価格かかくたか市場しじょうということである。
Thị trường người bán là thị trường có ít hàng hóa, người mua có ít sự lựa chọn và giá cả cao.
日本にほんでは、しょ外国がいこく比較ひかくして食生活しょくせいかつにおけるトランス脂肪酸しぼうさん平均へいきん摂取せっしゅりょうすくなく、相対そうたいてき健康けんこうへの影響えいきょうすくないと主張しゅちょうするせつもある。
Ở Nhật Bản, so với các nước khác, lượng trung bình của chất béo chuyển hóa trong chế độ ăn uống thấp, và có ý kiến cho rằng ảnh hưởng đến sức khỏe tương đối ít.

Hán tự

Từ liên quan đến 相対的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 相対的
  • Cách đọc: そうたいてき
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na; trạng từ dạng 相対的に
  • Đối lập cơ bản: 絶対的(ぜったいてき)
  • Lĩnh vực dùng: học thuật, kinh tế, xã hội, khoa học, đời sống

2. Ý nghĩa chính

相対的 nghĩa là “mang tính tương đối”, phụ thuộc vào mốc so sánh hay bối cảnh, không cố định tuyệt đối. Ví dụ: 相対的貧困 (nghèo tương đối), 相対的リスク (rủi ro tương đối), 相対的評価 (đánh giá theo tương quan nhóm).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 相対的絶対的: tương đối ↔ tuyệt đối.
  • 相対 (そうたい): danh từ “tương đối/đối sánh” nói chung; 相対的 là tính từ.
  • 比較的 (ひかくてき): “khá, tương đối” trong nghĩa “khá là”; sắc thái mềm hơn, còn 相対的 nhấn mạnh quan hệ so sánh có chuẩn mốc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Định ngữ: 相対的な + danh từ (相対的な優位, 相対的な評価基準).
  • Trạng từ: 相対的に + động/tính từ (相対的に高い, 相対的に見て妥当だ).
  • Học thuật/chính sách: 相対的貧困率, 相対的リスク, 相対的価格, 相対的頻度.
  • Diễn đạt: 相対的に見れば相対的な観点から (nếu nhìn một cách tương đối).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
絶対的 Đối nghĩa Tuyệt đối Không phụ thuộc bối cảnh hay chuẩn so sánh
比較的 Tương cận Khá, tương đối Sắc thái đời thường; không nhấn mạnh chuẩn mốc rõ ràng
相対 Liên quan (danh từ) Tương đối Dùng như thuật ngữ khái quát; ít làm định ngữ
相対評価 Liên quan Đánh giá theo tương quan Đánh giá dựa trên phân bố nhóm
相対的貧困 Liên quan Nghèo tương đối Chuẩn nghèo dựa trên trung vị/thu nhập xã hội
相対的リスク Liên quan Rủi ro tương đối Tỷ số nguy cơ giữa các nhóm

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ソウ/あい): tương, lẫn nhau; (タイ): đối, tương ứng; (テキ): hậu tố “mang tính”.
  • Kết hợp: 相 + 対 = tương đối/đối sánh; thêm → tính từ “mang tính tương đối”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi diễn đạt lập luận, đặt rõ “chuẩn so sánh” giúp 相対的 trở nên minh bạch: ví dụ “相対的に高い(業界平均と比較して)”. Trong báo cáo, cụm như 相対的に見れば相対的な観点から báo hiệu góc nhìn so sánh, tránh nhầm với nhận định tuyệt đối.

8. Câu ví dụ

  • この価格は業界平均と比べると相対的に安い。
    So với mức trung bình ngành thì giá này tương đối rẻ.
  • 成績は相対的な評価で決まる。
    Điểm số được quyết định bằng đánh giá tương đối.
  • 日本では相対的貧困率が課題となっている。
    Tỷ lệ nghèo tương đối là một vấn đề ở Nhật Bản.
  • 危険度を相対的に見て判断してください。
    Hãy đánh giá mức độ nguy hiểm nhìn theo tính tương đối.
  • この指標は相対的な比較に向いている。
    Chỉ số này phù hợp cho các so sánh tương đối.
  • 時間がない中では、品質より速度の相対的な重要性が増す。
    Trong lúc thiếu thời gian, tầm quan trọng tương đối của tốc độ tăng lên so với chất lượng.
  • 都市部は家賃が相対的に高い。
    Ở đô thị, tiền thuê nhà tương đối cao.
  • データを相対的に並べ替えて傾向を見る。
    Sắp xếp dữ liệu theo tương đối để xem xu hướng.
  • 健康リスクは年齢によって相対的に変化する。
    Rủi ro sức khỏe thay đổi tương đối theo tuổi.
  • これは相対的な優位性の例だ。
    Đây là một ví dụ về lợi thế tương đối.
💡 Giải thích chi tiết về từ 相対的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?