比較的
[Tỉ Giác Đích]
ひかくてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Trạng từ
tương đối; khá
JP: 以下の説明は多くの異なる理論を比較的対照することによって得られたものである。
VI: Phần giải thích sau đây được thu thập thông qua việc so sánh và đối chiếu nhiều lý thuyết khác nhau.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は比較的早口だ。
Cô ấy nói khá nhanh.
売り場は比較的すいていました。
Khu bán hàng khá vắng.
店は比較的すいていました。
Cửa hàng khá vắng.
神戸は比較的物価が安い。
Kobe có mức giá cả phải chăng.
比較的難しいジグソーだと感じました。
Tôi cảm thấy đây là một câu đố jigsaw tương đối khó.
コンピューターは比較的最近の発明品だ。
Máy tính là một phát minh tương đối gần đây.
日本車の価格は、比較的高い。
Giá xe hơi Nhật tương đối cao.
平日は比較的混んでいないようです。
Các ngày trong tuần dường như không quá đông đúc.
アメリカのお年寄りは比較的裕福である。
Người cao tuổi ở Mỹ tương đối giàu có.
モールの中に、比較的大きなシネコンがある。
Trong trung tâm mua sắm có một rạp chiếu phim khá lớn.