鳥渡 [Điểu Độ]
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
một chút; một ít; hơi
JP: この机は私にはちょっと低い。
VI: Cái bàn này hơi thấp đối với tôi.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
một lát; một chút; ngắn gọn
JP: ネクタイを締める間、ちょっとじっとしてね。
VI: Khi tôi cột cà vạt, bạn đứng yên một chút nhé.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
hơi; khá; tương đối; khá là
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 trước động từ ở dạng phủ định
(không) dễ dàng; (không) sẵn sàng
JP: それ以上の仕事はちょっと見つからないだろう。
VI: Khó có thể tìm được công việc nào hơn thế.
Thán từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
này!; thôi nào; xin lỗi
JP: ちょっと、そこのきみ!
VI: Này, cậu kia!
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cảm ơn, nhưng không; không khả thi; không thể