多少 [Đa Thiếu]

たしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

một chút; một ít; hơi; một phần nào đó; ở mức độ nào đó

JP: 今朝けさ空気くうき多少たしょうつめたい。

VI: Sáng nay không khí hơi lạnh.

JP: スープに多少たしょうしお必要ひつようだとおもう。

VI: Tôi nghĩ súp cần thêm chút muối.

Danh từ chung

số lượng; số

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

多少たしょうのおかねはあるよ。
Tôi có một ít tiền.
多少たしょう、あいつおかしいぜ。
Hơi kỳ lạ một chút đấy.
料理りょうり多少たしょうなりってるよ。
Tôi cũng biết nấu ăn một chút.
多少たしょうあとがのこるかもしれません。
Có thể sẽ còn lại một chút gì đó.
おくもの多少たしょうっています。
Tôi có một số món quà.
多少たしょう、そわそわしています。
Tôi hơi bồn chồn một chút.
かれ多少たしょうんでいる。
Anh ta đã uống một chút.
かれ多少たしょう興奮こうふんした。
Anh ta hơi hào hứng.
そのスチュワーデスは多少たしょうフランスはなせる。
Tiếp viên hàng không đó nói được một chút tiếng Pháp.
わたし料理りょうりなら多少たしょうなりかるよ。
Tôi cũng biết nấu ăn một chút.

Hán tự

Từ liên quan đến 多少

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 多少
  • Cách đọc: たしょう
  • Loại từ: Phó từ; Danh từ (dùng trong cụm 多少のN, 多少にかかわらず…)
  • Nghĩa khái quát: một chút, ít nhiều; hơn kém, đôi chút; mức độ/độ nhiều ít
  • Sắc thái: Hơi trang trọng hơn 少し; hay dùng trong văn viết, thông báo, mô tả kỹ thuật
  • Hán Việt: đa thiểu (多: nhiều; 少: ít)

2. Ý nghĩa chính

- Dùng như phó từ: “ít nhiều, phần nào, đôi chút”. Ví dụ: 今日は多少寒い。
- Dùng như danh từ chỉ mức độ: “sự nhiều ít, mức độ ít nhiều”. Ví dụ: 経験の多少にかかわらず。

3. Phân biệt

  • 多少 vs 少し/少々: 多少 trang trọng, phạm vi rộng; 少し là khẩu ngữ phổ biến; 少々 hơi lịch sự/nhã nhặn.
  • 多少 vs やや/いくらか: Đều nghĩa “hơi”, nhưng やや thiên mô tả tính chất; いくらか thiên về lượng không xác định.
  • Trái nghĩa ngữ dụng: 大いに/かなり/相当 (mức độ lớn) hoặc 全く〜ない (phủ định hoàn toàn), tùy ngữ cảnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 多少+tính từ/động từ(多少異なる/変動する), 多少の+danh từ(多少の誤差), 多少にかかわらず, 多少なりとも.
  • Thường gặp trong thông báo, kỹ thuật, học thuật: 価格は多少変動します/測定には多少の誤差が生じます。
  • Khi nhấn mạnh “dù ít cũng”: 多少なりともお役に立てば幸いです。
  • Đi với danh từ trừu tượng: ばらつき/影響/違い/無理/余裕.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
少し Đồng nghĩa gần Một chút Khẩu ngữ, tự nhiên hơn trong hội thoại.
少々 Đồng nghĩa gần Một ít Lịch sự/nhã nhặn; dùng khi xin phép, phục vụ.
やや Gần nghĩa Hơi, đôi chút Thích hợp mô tả tính chất, trạng thái.
大いに Đối ứng mức độ Rất, nhiều Chỉ mức độ lớn, tương phản với “ít nhiều”.
全く〜ない Đối lập ngữ nghĩa Hoàn toàn không Phủ định tuyệt đối, đối lập với “có ít nhiều”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 多: “nhiều”; On: た; Kun: おお-い.
  • 少: “ít”; On: しょう; Kun: すく-ない/すこ-し.
  • Cấu tạo: 多(nhiều)+ 少(ít) → biểu thị mức độ “hơn kém/ít nhiều”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

多少 rất tiện khi muốn nói “có chênh lệch nhưng không đáng kể” mà vẫn giữ sắc thái khách quan. Trong văn bản chuyên môn, cụm 多少の誤差, 多少の影響 giúp tránh tuyệt đối hóa, để mở biên độ thay đổi nhỏ.

8. Câu ví dụ

  • 今日は多少寒い。
    Hôm nay hơi lạnh.
  • 経費は多少増える見込みだ。
    Chi phí dự kiến tăng đôi chút.
  • その説明には多少の誤解がある。
    Trong lời giải thích đó có một vài hiểu lầm.
  • 結果には多少のばらつきが見られる。
    Kết quả có thấy sự dao động đôi chút.
  • 時間に多少の余裕があります。
    Có chút dư dả về thời gian.
  • 天候により開始時刻が多少前後する場合があります。
    Tùy thời tiết, giờ bắt đầu có thể chênh lệch đôi chút.
  • 努力すれば多少なりとも改善できる。
    Nếu nỗ lực thì ít nhiều cũng có thể cải thiện.
  • 価格は為替により多少変動します。
    Giá biến động đôi chút theo tỷ giá.
  • 彼は日本語が多少話せる。
    Anh ấy nói được tiếng Nhật ở mức nào đó.
  • 応募者の経験の多少にかかわらず歓迎します。
    Hoan nghênh ứng viên bất kể kinh nghiệm nhiều hay ít.
💡 Giải thích chi tiết về từ 多少 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?