Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一掬
[Nhất Cúc]
いっきく
🔊
Danh từ chung
một lượng nhỏ
Hán tự
一
Nhất
một
掬
Cúc
múc nước
Từ liên quan đến 一掬
些少
さしょう
nhỏ nhặt; ít; ít ỏi; không đáng kể
多少
たしょう
một chút; một ít; hơi; một phần nào đó; ở mức độ nào đó
小量
しょうりょう
số lượng nhỏ; lượng ít
少量
しょうりょう
số lượng nhỏ; lượng ít
幾らか
いくらか
một ít; một chút